Bảng giá dịch vụ siêu âm năm 2018

Đăng lúc: 16:34:51 17/12/2018 (GMT+7)

STT Mã DV Tên dịch vụ ĐVT Giá
1 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 219000
2 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần 219000
3 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 42100
4 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 219000
5 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 179000
6 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 58300
7 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 219000
8 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt Lần 42100
9 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 42100
10 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 219000
11 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 219000
12 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 42100
13 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 42100
14 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 42100
15 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 42100
16 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 42100
17 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 42100
18 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu Lần 42100
19 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần 42100
20 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 42100
21 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 42100
22 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 42100
23 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 42100
24 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 42100
25 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 42100
26 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 219000
27 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 219000
28 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 219000
29 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 42100
30 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 42100
31 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 42100
32 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 42100
33 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 219000
34 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 42100
35 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 42100
36 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 219000
37 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 219000
38 18.0049.0004 Siêu âm màng tim qua thành ngực Lần 219000
39 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 42100
40 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 42100
41 18.0703.0001 Siêu âm tại giường Lần 42100
42 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 42100
43 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 81400
44 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 81400
45 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 81400
46 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 219000