Bảng giá phẫu thuật_thủ thuật năm 2018
Đăng lúc: 19:57:38 18/12/2018 (GMT+7)
Mã DV | Tên dịch vụ | Giá |
16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 268000 |
03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2532000 |
03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2796000 |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1742000 |
13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5020000 |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2830000 |
10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2923000 |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2218000 |
03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2847000 |
03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2847000 |
10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2847000 |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1742000 |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1914000 |
03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2891000 |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 527000 |
10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3708000 |
03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1716000 |
14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 713000 |
10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3528000 |
14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 631000 |
03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4547000 |
03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3053000 |
14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2642000 |
27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 3971000 |
13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2912000 |
27.0191.0459 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2531000 |
14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1092000 |
10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2847000 |
12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2912000 |
15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 475000 |
14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 834000 |
10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3228000 |
10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3228000 |
12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1177000 |
12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3825000 |
10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3530000 |
10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2532000 |
03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2494000 |
10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4042000 |
03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 2494000 |
16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2614000 |
14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 829000 |
28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2830000 |
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156000 |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 950000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2912000 |
16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 333000 |
16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 289000 |
16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 289000 |
16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 289000 |
16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 378000 |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 697000 |
16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2914000 |
10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3708000 |
10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3708000 |
10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 2979000 |
27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5020000 |
10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1211000 |
10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2531000 |
13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3825000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 830000 |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1742000 |
13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1450000 |
03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2923000 |
13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4256000 |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3241000 |
10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1211000 |
03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697000 |
10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2532000 |
16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 557000 |
14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 514000 |
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 697000 |
14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 713000 |
03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2022000 |
12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2891000 |
10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3708000 |
27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4191000 |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2300000 |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 917000 |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 787000 |
12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1263000 |
10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4547000 |
10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3945000 |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1211000 |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2894000 |
15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1271000 |
27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2136000 |
03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2847000 |
27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2867000 |
03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2741000 |
13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3825000 |
03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4573000 |
13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5476000 |
03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3114000 |
14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 859000 |
12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 753000 |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 418000 |
16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 72200 |
03.2067.1043 | Lấy sỏi ống Wharton | 1010000 |
15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 453000 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1742000 |
15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 830000 |
10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1117000 |
03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1634000 |
10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1211000 |
10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3708000 |
13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3715000 |
03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1070000 |
10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3228000 |
10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2586000 |
27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6492000 |
03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2614000 |
03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2614000 |
16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203000 |
16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 335000 |
16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 335000 |
03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4547000 |
16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 203000 |
28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 830000 |
28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 697000 |
13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3685000 |
10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3945000 |
03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 4585000 |
03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 2115000 |
16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2129000 |
10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4547000 |
10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1211000 |
12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | 2690000 |
03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2657000 |
10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2532000 |
27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3908000 |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2586000 |
10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2531000 |
03.3920.0000 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 1115000 |
13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3323000 |
15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1634000 |
10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5351000 |
15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1070000 |
03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2534000 |
03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2867000 |
13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4238000 |
27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2867000 |
03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2912000 |
12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2912000 |
10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4416000 |
10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2474000 |
10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3530000 |
10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4573000 |
27.0187.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1914000 |
13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2697000 |
13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3674000 |
10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3708000 |
10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3708000 |
03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3708000 |
10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2301000 |
10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 3708000 |
28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2923000 |
27.0421.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6065000 |
03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4585000 |
10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1211000 |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4256000 |
28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2923000 |
03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2532000 |
10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1716000 |
10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3706000 |
10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3945000 |
10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3228000 |
03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3228000 |
03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3228000 |
03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4238000 |
03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2531000 |
10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2531000 |
12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1117000 |
03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3706000 |
10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2796000 |
03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2532000 |
13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2812000 |
03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 2494000 |
03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2494000 |
10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2494000 |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 383000 |
C3.5.11 | Khâu VT phần mềm nông dài<5cm | 105000 |
12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 447000 |
Các tin khác
- Phẫu thuật thành công khối u xơ tử cung nặng 0.9 kg tại Bệnh viện đa khoa Thọ Xuân
- 7 BƯỚC QUAN TRỌNG BẢO VỆ BÀN CHÂN Ở NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TRONG MÙA LẠNH
- BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỌ XUÂN: HỘI NGHỊ CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM 2023
- BỆNH VIỆN ĐK THỌ XUÂN KHÁM BHYT CẢ THỨ 7 VÀ CHỦ NHẬT
- HỘI NGHỊ TỔNG KẾT PHONG TRÀO THI ĐUA NĂM 2022- PHƯƠNG HƯỚNG NHIỆM VỤ NĂM 2023 CỤM THI ĐUA SỐ 6 TẠI BỆNH VIỆN ĐK THỌ XUÂN
- Bệnh viện Đa khoa Thọ Xuân tổng kết công tác Y tế năm 2022, Triển khai nhiệm vụ năm 2023.
- BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỌ XUÂN TỔ CHỨC THÀNH CÔNG " HỘI THI ĐIỀU DƯỠNG-NHS-KTV GIỎI THANH LỊCH NĂM 2022"
- cán bộ BVĐK Thọ Xuân luôn sẵn sàng tình nguyện Hiến máu cấp cứu bệnh nhân
- LỄ KẾT NẠP ĐẢNG VIÊN MỚI TẠI 03 CHI BỘ TRỰC THUỘC ĐẢNG BỘ BVĐK THỌ XUÂN
- CHÚC MỪNG KỶ NIỆM 32 NĂM NGÀY THÀNH LẬP HỘI ĐIỀU DƯỠNG VIỆT NAM 26/10