Bảng giá xét nghiệm năm 2018

Đăng lúc: 19:54:50 18/12/2018 (GMT+7)

Mã DV Tên dịch vụ ĐVT Giá
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26800
23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37500
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 45800
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34300
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30800
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12500
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 62900
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21400
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21400
22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28600
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21400
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21400
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21400
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21400
23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) Lần 21400
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21400
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21400
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21400
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21400
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26800
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26800
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26800
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26800
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36500
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 38800
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42900
06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 42900
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12800
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 64300
23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 64300
23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 64300
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64300
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 58900
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 91100
23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91100
23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 64300
23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 138000
23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 42900
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 42900
22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 65200
22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26200
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 41200
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40000
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 53000
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27300
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28900
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12500
23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8400
24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Lần 41200
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 67200
24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 53000
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 37800
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần 176000
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8400
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 55700
22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74200
22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần 56000
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 100000
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15200
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 67200
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 20500
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 22900
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22900
22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 12500
22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần 40000
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 41200
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19200
23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 21400
23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] Lần 32100
23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32100
22.0116.1514 Định lượng Ferritin Lần 80400
22.0023.1239 Định lượng D-Dimer Lần 251000
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 154000
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần 70800
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần 236000
23.0244.1544 Phản ứng CRP Lần 21400
01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu Lần 214000
22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 40000
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41200