Bảng giá dịch vụ X-Quang năm 2018

Đăng lúc: 16:15:07 17/12/2018 (GMT+7)

STT Mã DV Tên dịch vụ ĐVT Giá
1 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 66000
2 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 47000
3 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 64200
4 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 64200
5 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 96200
6 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200
7 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 96200
8 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 96200
9 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200
10 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200
11 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 96200
12 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 119000
13 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III Lần 47000
14 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 64200
15 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 64200
16 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 96200
17 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 96200
18 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 64200
19 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 64200
20 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 64200
21 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 64200
22 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 96200
23 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 594000
24 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Lần 47000
25 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 209000
26 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Lần 249000
27 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 594000
28 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 536000
29 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 18300
30 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers Lần 49200
31 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 49200
32 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 49200
33 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 49200
34 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 68200
35 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 68200
36 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 49200
37 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 68200
38 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 68200
39 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 68200
40 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 68200
41 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 68200
42 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 68200
43 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 55200
44 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 68200
45 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 55200
46 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 55200
47 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 55200
48 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 49200
49 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 55200
50 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 68200
51 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 68200
52 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
53 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 55200
54 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 68200
55 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
56 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
57 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 55200
58 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 55200
59 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 49200
60 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 68200
61 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
62 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 68200
63 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 68200
64 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
65 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68200
66 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 55200
67 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 68200
68 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 55200
69 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 55200
70 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 55200
71 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 68200
72 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 68200
73 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 55200
74 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 55200
75 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 115000
76 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng Lần 155000
77 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 535000
78 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 96200
79 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 96200
80 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Lần 49200
81 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 64200
82 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 64200
83 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 96200
84 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 64200
85 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 64200
86 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 64200
87 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 64200
88 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 64200
89 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 64200
90 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 64200
91 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Lần 49200
92 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 64200
93 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 64200
94 18.0081.9003 Chụp X quang cận chóp số hóa Lần 18300
95 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 64200
96 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64200
97 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 64200
98 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 64200
99 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 96200
100 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 96200
101 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 121000
102 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 49200
103 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 96200
104 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 96200
105 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 96200
106 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 96200
107 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 96200
108 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 96200
109 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 64200
110 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 96200
111 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 121000
112 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 64200
113 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 49200
114 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 64200
115 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 64200
116 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 64200
117 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 96200
118 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 96200
119 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200
120 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 64200
121 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 96200
122 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200
123 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 96200